ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "khăng khăng" 2件

ベトナム語 khăng khăng
日本語 てっきり
マイ単語
ベトナム語 khăng khăng
日本語 主張する
例文 Anh ấy khăng khăng ý kiến của mình là đúng
彼は自分の意見が正しいと主張した
マイ単語

類語検索結果 "khăng khăng" 0件

フレーズ検索結果 "khăng khăng" 1件

Anh ấy khăng khăng ý kiến của mình là đúng
彼は自分の意見が正しいと主張した
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |